Các sản phẩm

  • Saw thông số không dây thụ động

    Saw thông số không dây thụ động

    Sử dụng nguyên lý đo nhiệt độ sóng âm bề mặt, thông tin nhiệt độ được chuyển thành các thành phần tín hiệu tần số sóng điện từ.Cảm biến nhiệt độ được lắp trực tiếp trên bề mặt các thành phần nhiệt độ của vật thể đo, nó có nhiệm vụ thu tín hiệu tần số vô tuyến và trả về tín hiệu vô tuyến kèm thông tin nhiệt độ về bộ thu, khi cảm biến nhiệt độ hoạt động bình thường không cần nguồn điện ngoài nguồn cung cấp như pin, nguồn điện vòng lặp CT.Việc truyền trường tín hiệu giữa cảm biến nhiệt độ và bộ thu nhiệt độ được thực hiện bằng sóng điện từ không dây.

  • Saw thông số không dây thụ động

    Saw thông số không dây thụ động

    Sử dụng nguyên lý đo nhiệt độ sóng âm bề mặt, thông tin nhiệt độ được chuyển thành các thành phần tín hiệu tần số sóng điện từ.Cảm biến nhiệt độ được lắp trực tiếp trên bề mặt các thành phần nhiệt độ của vật thể đo, nó có nhiệm vụ thu tín hiệu tần số vô tuyến và trả về tín hiệu vô tuyến kèm thông tin nhiệt độ về bộ thu, khi cảm biến nhiệt độ hoạt động bình thường không cần nguồn điện ngoài nguồn cung cấp như pin, nguồn điện vòng lặp CT.Việc truyền trường tín hiệu giữa cảm biến nhiệt độ và bộ thu nhiệt độ được thực hiện bằng sóng điện từ không dây.

  • Gia tốc kế áp điện CJC3000

    Gia tốc kế áp điện CJC3000

    CJC3000 Thông số kỹ thuật ĐẶC ĐIỂM ĐỘNG CJC3000 Độ nhạy(±10%) 2.8pC/g Phi tuyến tính ≤1% Đáp ứng tần số(±5%) 20~4000Hz Tần số cộng hưởng 21KHz Độ nhạy ngang ≤5% ĐẶC ĐIỂM ĐIỆN TỬ Điện trở ≥10GΩ Điện dung 400pF Nối đất Mỗi cảm biến là cách nhiệt bằng vỏ nhôm ĐẶC ĐIỂM MÔI TRƯỜNG Phạm vi nhiệt độ -55C~177C Giới hạn sốc 2000g Niêm phong Epoxy kín Độ nhạy biến dạng cơ sở 0....
  • Gia tốc kế áp điện dòng CJC4000

    Gia tốc kế áp điện dòng CJC4000

    Dòng CJC4000 Thông số kỹ thuật ĐẶC ĐIỂM ĐỘNG CJC4000 CJC4001 CJC4002 Độ nhạy(±5%) 50pC/g 10pC/g 100pC/g Phi tuyến tính ≤1% ≤1% ≤1% Đáp ứng tần số(±5%) 10~2500Hz 1~5000Hz 10 ~ 2000Hz Tần số cộng hưởng 16KHz 31KHz 12KHz Độ nhạy ngang ≤1% 1% ≤1% ĐẶC ĐIỂM ĐIỆN Điện trở(Giữa các chân) ≥1GΩ ≥1GΩ ≥1GΩ +482oC ≥10MΩ ≥10MΩ ≥10MΩ Cách ly ≥100MΩ ≥100MΩ ≥ 100MΩ ...
  • Gia tốc kế áp điện CJC4060series

    Gia tốc kế áp điện CJC4060series

    CJC4060series Thông số kỹ thuật ĐẶC ĐIỂM ĐỘNG CJC4060 CJC4061 Độ nhạy(±5%) 10pC/g 17pC/g Phi tuyến tính ≤1% ≤1% Đáp ứng tần số(±5%) 1~10000Hz 1~6000Hz Tần số cộng hưởng 45KHz 32KHz Độ nhạy ngang 3 % % 3% ĐẶC ĐIỂM ĐIỆN Điện trở(Giữa các chân) ≥10GΩ ≥100GΩ Cách ly ≥10MΩ ≥10MΩ Điện dung 900pF 900pF Mạch tín hiệu nối đất được cách điện bằng vỏ ĐẶC ĐIỂM MÔI TRƯỜNG...
  • Gia tốc kế áp điện CJC4070series

    Gia tốc kế áp điện CJC4070series

    CJC4070series Thông số kỹ thuật ĐẶC ĐIỂM ĐỘNG CJC4070 CJC4071 CJC4072 Độ nhạy(±5%) 100pC/g 10pC/g 50pC/g Phi tuyến tính ≤1% ≤1% ≤1% Đáp ứng tần số(±5%) 1~5000Hz 1~11000Hz 1~ 6000Hz Tần số cộng hưởng 25KHz 48KHz 30KHz Độ nhạy ngang ≤5% 5% 5% ĐẶC ĐIỂM ĐIỆN Điện trở ( Giữa các chân) ≥10GΩ ≥10GΩ ≥10GΩ Điện dung 3600pF 1300pF 3600pF Nối đất Cách điện ENVIRO...
  • Gia tốc kế áp điện CJC2010

    Gia tốc kế áp điện CJC2010

    CJC2010 Thông số kỹ thuật Đặc điểm động CJC2010 Độ nhạy (± 10 %) 12pc/g phi tuyến tính ≤1 % Tần số (± 5 %) 1 ~ 6000Hz Tần số cộng hưởng 32kHz vỏ ĐẶC ĐIỂM MÔI TRƯỜNG Phạm vi nhiệt độ -55C~177C Giới hạn sốc 2000g Niêm phong Gói kín Độ nhạy biến dạng cơ sở 0,002 g pK/...
  • Gia tốc kế áp điện CJC2030

    Gia tốc kế áp điện CJC2030

    CJC2030 Thông số kỹ thuật Đặc điểm động CJC2030 Độ nhạy (± 10 %) 2.8pc/g phi tuyến tính ≤1 % Phản ứng tần số (± 5 %) 1 ~ 5000Hz Tần số cộng hưởng vào vỏ ĐẶC ĐIỂM MÔI TRƯỜNG Phạm vi nhiệt độ -55C~177C Giới hạn sốc 2000g Niêm phong Epoxy kín Biến dạng cơ bản Độ nhạy 0,005 g pK/μ...
  • Gia tốc kế áp điện CJC2020

    Gia tốc kế áp điện CJC2020

    CJC2020 Thông số kỹ thuật Đặc điểm động CJC2020 Độ nhạy (± 10 %) 2.8pc/g phi tuyến tính ≤1 đáp ứng tần số (± 5 %) 2 ~ 5000Hz Tần số cộng hưởng vào vỏ ĐẶC ĐIỂM MÔI TRƯỜNG Phạm vi nhiệt độ -55C~177C Giới hạn sốc 2000g Niêm phong Epoxy kín Độ biến dạng cơ sở Độ nhạy 0,001 g pK/μ...