Các thành phần

  • Gia tốc kế áp điện CJC3010

    Gia tốc kế áp điện CJC3010

    Thông số kỹ thuật CJC3010 ĐẶC ĐIỂM ĐỘNG CJC3010 Độ nhạy(±10%) 12pC/g Phi tuyến tính ≤1% Đáp ứng tần số(±5%;Trục X、Y-axis) 1~3000Hz Đáp ứng tần số(±5%;Z-axis) 1 ~6000Hz Tần số cộng hưởng(Trục X、Trục Y) Tần số cộng hưởng 14KHz(Trục X、Trục Y) Độ nhạy ngang 28KHz ≤5% ĐẶC ĐIỂM ĐIỆN Điện trở ≥10GΩ Điện dung 800pF Cách điện nối đất ĐẶC ĐIỂM MÔI TRƯỜNG Phạm vi nhiệt độ...
  • Gia tốc kế áp điện CJC3000

    Gia tốc kế áp điện CJC3000

    CJC3000 Thông số kỹ thuật ĐẶC ĐIỂM ĐỘNG CJC3000 Độ nhạy(±10%) 2.8pC/g Phi tuyến tính ≤1% Đáp ứng tần số(±5%) 20~4000Hz Tần số cộng hưởng 21KHz Độ nhạy ngang ≤5% ĐẶC ĐIỂM ĐIỆN TỬ Điện trở ≥10GΩ Điện dung 400pF Nối đất Mỗi cảm biến là cách nhiệt bằng vỏ nhôm ĐẶC ĐIỂM MÔI TRƯỜNG Phạm vi nhiệt độ -55C~177C Giới hạn sốc 2000g Niêm phong Epoxy kín Độ nhạy biến dạng cơ sở 0....
  • Gia tốc kế áp điện dòng CJC4000

    Gia tốc kế áp điện dòng CJC4000

    Dòng CJC4000 Thông số kỹ thuật ĐẶC ĐIỂM ĐỘNG CJC4000 CJC4001 CJC4002 Độ nhạy(±5%) 50pC/g 10pC/g 100pC/g Phi tuyến tính ≤1% ≤1% ≤1% Đáp ứng tần số(±5%) 10~2500Hz 1~5000Hz 10 ~ 2000Hz Tần số cộng hưởng 16KHz 31KHz 12KHz Độ nhạy ngang ≤1% 1% ≤1% ĐẶC ĐIỂM ĐIỆN Điện trở(Giữa các chân) ≥1GΩ ≥1GΩ ≥1GΩ +482oC ≥10MΩ ≥10MΩ ≥10MΩ Cách ly ≥100MΩ ≥100MΩ ≥ 100MΩ ...
  • Gia tốc kế áp điện CJC4060series

    Gia tốc kế áp điện CJC4060series

    CJC4060series Thông số kỹ thuật ĐẶC ĐIỂM ĐỘNG CJC4060 CJC4061 Độ nhạy(±5%) 10pC/g 17pC/g Phi tuyến tính ≤1% ≤1% Đáp ứng tần số(±5%) 1~10000Hz 1~6000Hz Tần số cộng hưởng 45KHz 32KHz Độ nhạy ngang 3 % % 3% ĐẶC ĐIỂM ĐIỆN Điện trở(Giữa các chân) ≥10GΩ ≥100GΩ Cách ly ≥10MΩ ≥10MΩ Điện dung 900pF 900pF Mạch tín hiệu nối đất được cách điện bằng vỏ ĐẶC ĐIỂM MÔI TRƯỜNG...
  • Gia tốc kế áp điện CJC4070series

    Gia tốc kế áp điện CJC4070series

    CJC4070series Thông số kỹ thuật ĐẶC ĐIỂM ĐỘNG CJC4070 CJC4071 CJC4072 Độ nhạy(±5%) 100pC/g 10pC/g 50pC/g Phi tuyến tính ≤1% ≤1% ≤1% Đáp ứng tần số(±5%) 1~5000Hz 1~11000Hz 1~ 6000Hz Tần số cộng hưởng 25KHz 48KHz 30KHz Độ nhạy ngang ≤5% 5% 5% ĐẶC ĐIỂM ĐIỆN Điện trở ( Giữa các chân) ≥10GΩ ≥10GΩ ≥10GΩ Điện dung 3600pF 1300pF 3600pF Nối đất Cách điện ENVIRO...
  • Gia tốc kế áp điện CJC2010

    Gia tốc kế áp điện CJC2010

    CJC2010 Thông số kỹ thuật Đặc điểm động CJC2010 Độ nhạy (± 10 %) 12pc/g phi tuyến tính ≤1 % Tần số (± 5 %) 1 ~ 6000Hz Tần số cộng hưởng 32kHz vỏ ĐẶC ĐIỂM MÔI TRƯỜNG Phạm vi nhiệt độ -55C~177C Giới hạn sốc 2000g Niêm phong Gói kín Độ nhạy biến dạng cơ sở 0,002 g pK/...
  • Gia tốc kế áp điện CJC2030

    Gia tốc kế áp điện CJC2030

    CJC2030 Thông số kỹ thuật Đặc điểm động CJC2030 Độ nhạy (± 10 %) 2.8pc/g phi tuyến tính ≤1 % Phản ứng tần số (± 5 %) 1 ~ 5000Hz Tần số cộng hưởng vào vỏ ĐẶC ĐIỂM MÔI TRƯỜNG Phạm vi nhiệt độ -55C~177C Giới hạn sốc 2000g Niêm phong Epoxy kín Biến dạng cơ bản Độ nhạy 0,005 g pK/μ...
  • Gia tốc kế áp điện CJC2020

    Gia tốc kế áp điện CJC2020

    CJC2020 Thông số kỹ thuật Đặc điểm động CJC2020 Độ nhạy (± 10 %) 2.8pc/g phi tuyến tính ≤1 đáp ứng tần số (± 5 %) 2 ~ 5000Hz Tần số cộng hưởng vào vỏ ĐẶC ĐIỂM MÔI TRƯỜNG Phạm vi nhiệt độ -55C~177C Giới hạn sốc 2000g Niêm phong Epoxy kín Độ biến dạng cơ sở Độ nhạy 0,001 g pK/μ...